Tên đầy đủ | Robert Matthewson |
Quốc tịch | Anh |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/1930 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1973 |
Nghề nghiệp | engineer |
Tình trạng | Chưa xác định |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
European Cup2 1976 - 1977 | |||||||
20/04/1977 | Anderlecht | Napoli | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1975 - 1976 | |||||||
17/09/1975 | Torpedo Moskva | Napoli | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
10/12/1975 | Spartak Moskva | AC Milan | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1976 qualifiers | |||||||
23/02/1975 | Malta | Greece | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1974 - 1975 | |||||||
18/09/1974 | Randers | Dynamo Dresden | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
08/04/1975 | Köln FC | Borussia Mönchengladbach | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
21/10/1973 | Ireland | Poland | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
13/05/1975 | Scotland | Portugal | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
06/10/1976 | Wales | Germany FR | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
24/04/1977 | Ireland | Poland | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 10 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |