| Tên đầy đủ | Uriah Rennie |
| Quốc tịch | Anh |
| Ngày tháng năm sinh | 23/10/1959 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2000 |
| Nghề nghiệp | magistrate |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| UEFA Cup 2003 - 2004 | |||||||
| 15/10/2003 | Malmö | Sporting | 0 - 1 | 5 (2 - 3) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2002 - 2003 | |||||||
| 03/10/2002 | Parma | CSKA Moskva | 3 - 2 | 7 (2 - 5) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2002 u21 qualifiers | |||||||
| 06/10/2000 | France u21 | Austria u21 | 2 - 1 | 7 (2 - 5) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2001 - 2002 | |||||||
| 20/09/2001 | Polonia Warszawa | Twente | 1 - 2 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 28/04/1929 | Italy | Germany | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 5 | |
| Penalties | 0 | 0 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 23 | 4.6 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 8 | 1.6 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 15 | 3 |
| Thẻ đỏ | 1 | 0.2 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.2 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |