Tên đầy đủ | Fahad Al Mirdasi |
Quốc tịch | Ả rập Xê út |
Ngày tháng năm sinh | 16/08/1985 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2011 |
Nghề nghiệp | PE teacher |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Sở thích | swimming, football |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
AFC Championship 2014 u22 qualifiers | |||||||
23/06/2012 | Myanmar u22 | Philippines u22 | 5 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
28/06/2012 | Malaysia u22 | Taiwan u22 | 4 - 2 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
03/07/2012 | Taiwan u22 | Philippines u22 | 2 - 1 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
UAFA CUP | |||||||
02/12/2012 | El-Ismaily | Khartoum | 5 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Gulf Cup u23 | |||||||
01/09/2012 | Qatar OT | UAE OT | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
08/09/2012 | Qatar OT | Bahrain OT | 2 - 2 | 2 (0 - 2) | 1 (1 - 0) | 1 (0 - 1) | |
President's Cup 2012 | |||||||
05/05/2012 | Dordoi-Dynamo | Mahendra / Nepal Police Club | 5 - 1 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
26/09/2012 | Dordoi-Dynamo | Phnom Penh Crown | 8 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
30/09/2012 | Istiklol | Al Ammari Youth Club | 2 - 1 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Gulf Cup u23 | |||||||
12/08/2011 | Bahrain OT | Oman OT | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
16/08/2011 | Bahrain OT | UAE OT | 1 - 5 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
19/08/2011 | Qatar OT | UAE OT | 0 - 2 | 2 (2 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Pan Arab Games 2011 | |||||||
14/12/2011 | Palestine | Libya | 1 - 1 | 5 (2 - 3) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 13 | |
Penalties | 5 | 0.38 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.15 |
Penalties cho đội khách | 3 | 0.23 |
Thẻ vàng | 22 | 1.69 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 10 | 0.77 |
Thẻ vàng cho đội khách | 12 | 0.92 |
Thẻ đỏ | 3 | 0.23 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.15 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.08 |