Tên đầy đủ | Arlington Success |
Quốc tịch | Antigua and Barbuda |
Ngày tháng năm sinh | 04/03/1951 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | teacher |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 1991 u17 | |||||||
17/08/1991 | Sudan u17 | UAE u17 | 4 - 1 | 4 (3 - 1) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1994 qualifiers - Am/Caribbean | |||||||
02/05/1993 | El Salvador | Canada | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Gold Cup 1991 | |||||||
08/06/1991 | Mexico | Jamaica | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
01/07/1991 | USA | Guatemala | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1990 qualifiers - Am/Caribbean | |||||||
08/05/1988 | Trinidad and Tobago | Guyana | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1989 u16 | |||||||
12/06/1989 | Guinea u17 | Saudi Arabia u17 | 2 - 2 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 6 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 8 | 1.33 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 6 | 1 |
Thẻ vàng cho đội khách | 2 | 0.33 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.17 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.17 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |