Tên đầy đủ | Slavik Kazaryan |
Quốc tịch | Armenia |
Ngày tháng năm sinh | 07/12/1958 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 2002 u21 qualifiers | |||||||
05/10/2001 | Ireland u21 | Cyprus u21 | 3 - 0 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2000 - 2001 | |||||||
24/08/2000 | Grevenmacher | HJK | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2000 u21 qualifiers | |||||||
30/03/1999 | Lithuania u21 | Estonia u21 | 4 - 1 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1999 - 2000 | |||||||
12/08/1999 | Inter Bratislava | Bylis Ballsh | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1998 - 1999 | |||||||
28/07/1998 | Göteborg | Union Luxembourg | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1997 - 1998 | |||||||
23/07/1997 | Inkaras | Boby Brno | 3 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 1997 | |||||||
05/07/1997 | Heerenveen | Polonia Warszawa | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Commonwealth Cup (exUSSR) | |||||||
29/01/1994 | Neftchi Fergana | Alga Bishkek | 6 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
29/01/1995 | Spartak Moskva | Sitora Dushanbe | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
30/01/1996 | Alania Vladikavkaz | Neftchi Fergana | 9 - 0 | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
25/01/1997 | Skonto | Kopet-Dag Ashkhabad | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
28/01/1997 | Taraz Jambul | Lantana Tallinn | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
02/02/1997 | Dynamo Kyiv | Spartak Moskva | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | |
24/01/1998 | Spartak Moskva | Dinamo Minsk | 8 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 2 (2 - 0) | |
27/01/1998 | Kopet-Dag Ashkhabad | Constructorul Chisinau | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
01/02/1998 | Dynamo Kyiv | Spartak Moskva | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
23/01/1999 | Dinamo Bishkek | Tulevik Viljandi | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
26/01/1999 | Zimbru | Dinamo Bishkek | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 18 | |
Penalties | 5 | 0.28 |
Penalties cho chủ nhà | 3 | 0.17 |
Penalties cho đội khách | 2 | 0.11 |
Thẻ vàng | 4 | 0.22 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 3 | 0.17 |
Thẻ vàng cho đội khách | 1 | 0.06 |
Thẻ đỏ | 2 | 0.11 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.11 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |