Tên đầy đủ | Zohrab Gadiyev |
Quốc tịch | Azerbaijan |
Ngày tháng năm sinh | 22/05/1964 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 2005 - 2006 | |||||||
14/07/2005 | Domagnano | Domzale | 0 - 5 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 2006 qualifiers - Europe | |||||||
09/10/2004 | Cyprus | Faroe Islands | 2 - 2 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2004 | |||||||
27/06/2004 | Tampere | Grevenmacher | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2004 u21 qualifiers | |||||||
01/04/2003 | Luxembourg u21 | Norway u21 | 0 - 5 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
UEFA Cup 2003 - 2004 | |||||||
28/08/2003 | Dnipro | Vaduz | 1 - 0 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Commonwealth Cup (exUSSR) | |||||||
16/01/2005 | Pakhtakor | Dordoi-Dynamo | 1 - 0 | 2 (1 - 1) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
09/02/2005 | Georgia | Lithuania | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 7 | |
Penalties | 1 | 0.14 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.14 |
Thẻ vàng | 9 | 1.29 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 4 | 0.57 |
Thẻ vàng cho đội khách | 5 | 0.71 |
Thẻ đỏ | 2 | 0.29 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 2 | 0.29 |