Tên đầy đủ | Alousious Sesikwe |
Quốc tịch | Botswana |
Ngày tháng năm sinh | 13/08/1961 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | Chairman of the referees of Botswana |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
CAF Cup Winner's Cup 2001 | |||||||
18/04/2001 | Kaizer Chiefs | US Stade Tamponnaise | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
COSAFA Cup 2000 | |||||||
23/07/2000 | Lesotho | Angola | 2 - 1 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
COSAFA Cup 1999 | |||||||
07/02/1999 | Lesotho | Namibia | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
28/08/1999 | Namibia | Swaziland | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
COSAFA Cup 1998 | |||||||
18/01/1998 | Lesotho | Zimbabwe | 0 - 2 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
11/09/1992 | South Africa | Cameroon | 2 - 2 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
07/12/1997 | South Africa | Brazil | 1 - 2 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 7 | |
Penalties | 1 | 0.14 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.14 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 12 | 1.71 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 4 | 0.57 |
Thẻ vàng cho đội khách | 8 | 1.14 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |