| Tên đầy đủ | Eduardo Ponce |
| Quốc tịch | Chile |
| Ngày tháng năm sinh | 21/09/1966 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2001 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Copa Sudamericana 2007 | |||||||
| 28/08/2007 | Colo-Colo | Audax Italiano | 0 - 0 | 5 (5 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Sudamericana u17 2005 | |||||||
| 03/04/2005 | Paraguay u17 | Ecuador u17 | 1 - 3 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 07/04/2005 | Bolivia u17 | Ecuador u17 | 1 - 3 | 1 (0 - 1) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 13/04/2005 | Brazil u17 | Colombia u17 | 3 - 1 | 1 (0 - 1) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Sudamericana 2005 | |||||||
| 11/08/2005 | Universidad de Chile | Universidad Católica | 1 - 2 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| Copa Libertadores 2004 | |||||||
| 22/04/2004 | Fénix | Once Caldas | 2 - 2 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Libertadores 2003 | |||||||
| 01/04/2003 | Nacional (UR) | Oriente Petrolero | 3 - 0 | 3 (3 - 0) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| 16/04/2003 | 12 de Octubre | América de Cali | 1 - 4 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| Copa Libertadores 2002 | |||||||
| 13/02/2002 | Oriente Petrolero | Cienciano | 3 - 1 | 6 (2 - 4) | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Sudamericana 2002 | |||||||
| 24/09/2002 | Santiago Wanderers | Cobreloa | 3 - 2 | 8 (2 - 6) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Merconorte 2001 | |||||||
| 22/08/2001 | Blooming | Universitario | 2 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Copa Sudamericana u17 2001 | |||||||
| 04/03/2001 | Argentina u17 | Ecuador u17 | 2 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 10/03/2001 | Argentina u17 | Venezuela u17 | 1 - 2 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| 18/03/2001 | Venezuela u17 | Paraguay u17 | 1 - 1 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 14 | |
| Penalties | 3 | 0.21 |
| Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.14 |
| Penalties cho đội khách | 1 | 0.07 |
| Thẻ vàng | 50 | 3.57 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 25 | 1.79 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 25 | 1.79 |
| Thẻ đỏ | 6 | 0.43 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.14 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 4 | 0.29 |