Tên đầy đủ | Ramon Luis Mendez Vega |
Quốc tịch | Costa Rica |
Ngày tháng năm sinh | 10/09/1956 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | businessman |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 1998 qualifiers - Am/Caribbean | |||||||
30/06/1996 | Haiti | Cuba | 1 - 1 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
15/09/1996 | Jamaica | Honduras | 3 - 0 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1995 u20 | |||||||
16/04/1995 | Burundi u20 | Chile u20 | 1 - 1 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
19/04/1995 | Qatar u20 | Brazil u20 | 0 - 2 | 5 (5 - 0) | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | |
WC 1994 qualifiers - Am/Caribbean | |||||||
19/07/1992 | Nicaragua | El Salvador | 0 - 5 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
16/11/1995 | Mexico | Yugolsavia | 1 - 4 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 6 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 21 | 3.5 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 13 | 2.17 |
Thẻ vàng cho đội khách | 8 | 1.33 |
Thẻ đỏ | 3 | 0.5 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.33 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.17 |