Tên đầy đủ | Alojzije Supraha |
Quốc tịch | Croatia |
Ngày tháng năm sinh | 29/11/1963 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1999 |
Nghề nghiệp | history teacher, sport and education worker |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Champions League 2006-2007 | |||||||
12/07/2006 | Liepajas Metalurgs | Aktobe | 1 - 0 | 4 (4 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
08/10/2004 | Azerbaijan u21 | Germany u21 | 0 - 2 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2005 - 2006 | |||||||
25/08/2005 | Linfield | Halmstad | 2 - 4 | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Champions League 2005-2006 | |||||||
19/07/2005 | Dinamo Tbilisi | Levadia | 2 - 0 | 5 (3 - 2) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2004 | |||||||
24/07/2004 | Leiria | Shinnik Yaroslavl | 2 - 1 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2004 u21 qualifiers | |||||||
30/04/2003 | Israel u21 | Malta u21 | 0 - 3 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Champions League 2003-2004 | |||||||
23/07/2003 | Kaunas | HB | 4 - 1 | 7 (4 - 3) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2002 u21 qualifiers | |||||||
23/03/2001 | Armenia u21 | Wales u21 | 1 - 0 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
05/10/2001 | Denmark u21 | Iceland u21 | 4 - 0 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
05/10/2001 | Denmark u21 | Iceland u21 | 4 - 0 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
UEFA Cup 2001 - 2002 | |||||||
23/08/2001 | Apollon | Tirana | 3 - 1 | 7 (4 - 3) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2000 | |||||||
01/07/2000 | Linzer ASK | Příbram | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 12 | |
Penalties | 2 | 0.17 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.17 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 42 | 3.5 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 25 | 2.08 |
Thẻ vàng cho đội khách | 17 | 1.42 |
Thẻ đỏ | 4 | 0.33 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.17 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 2 | 0.17 |