Tên đầy đủ | Karel Bohunek |
Quốc tịch | Czech |
Ngày tháng năm sinh | 28/09/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 1996 u21 qualifiers | |||||||
05/09/1995 | Lithuania u21 | Ukraine u21 | 3 - 3 | 4 (3 - 1) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1996 qualifiers | |||||||
07/06/1995 | San Marino | Russia | 0 - 7 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
15/11/1995 | Scotland | San Marino | 5 - 0 | 3 (0 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1995 - 1996 | |||||||
26/09/1995 | Maribor | Olympiakos | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | |
UEFA Cup 1992 - 1993 | |||||||
16/09/1992 | Dinamo Moskva | Rosenborg | 5 - 1 | 2 (2 - 0) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
09/09/1992 | Poland | Israel | 1 - 1 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
04/05/1994 | Poland | Hungary | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 7 | |
Penalties | 2 | 0.29 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.14 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.14 |
Thẻ vàng | 13 | 1.86 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 6 | 0.86 |
Thẻ vàng cho đội khách | 7 | 1 |
Thẻ đỏ | 2 | 0.29 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.29 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |