Tên đầy đủ | Jose Carlos Ortiz |
Quốc tịch | El Salvador |
Ngày tháng năm sinh | 15/11/1948 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | bank clerk |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Gold Cup 1991 | |||||||
29/06/1991 | USA | Trinidad and Tobago | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
03/07/1991 | Jamaica | Canada | 2 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
05/07/1991 | USA | Mexico | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1989 u20 | |||||||
22/02/1989 | Germany DR u20 | Mali u20 | 3 - 0 | 6 (2 - 4) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
WC 1986 qualifiers - Am/Caribbean | |||||||
15/06/1984 | Panama | Honduras | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
01/09/1985 | Costa Rica | Canada | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 6 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 6 | 1 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 2 | 0.33 |
Thẻ vàng cho đội khách | 4 | 0.67 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.17 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.17 |