| Tên đầy đủ | Vim Brillo |
| Quốc tịch | Equatorial Guinea |
| Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2005 |
| Nghề nghiệp | dentist |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | reading books about dentistry |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Henry Kissinger Memorial Cup | |||||||
| 01/03/2008 | Vietnam | Laos | 4 - 0 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| 05/03/2008 | Vietnam | Cambodia | 1 - 1 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Defunct Countries Cup 2006 | |||||||
| 02/10/2006 | Upper Volta | Germany DR | 0 - 6 | 5 (1 - 4) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| 09/10/2006 | Rhodesia | Yugolsavia | 1 - 4 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| Dictators Cup 2006 | |||||||
| 04/11/2006 | Zimbabwe | Myanmar | 1 - 2 | 3 (2 - 1) | 2 (1 - 1) | 1 (0 - 1) | |
| 12/11/2006 | Korea DPR | Belarus | 6 - 0 | 3 (0 - 3) | 2 (0 - 2) | 2 (2 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 6 | |
| Penalties | 5 | 0.83 |
| Penalties cho chủ nhà | 4 | 0.67 |
| Penalties cho đội khách | 1 | 0.17 |
| Thẻ vàng | 21 | 3.5 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 8 | 1.33 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 13 | 2.17 |
| Thẻ đỏ | 5 | 0.83 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.17 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 4 | 0.67 |