Tên đầy đủ | August Silber |
Quốc tịch | Estonia |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Chưa xác định |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 1934 qualifiers - Europe | |||||||
29/06/1933 | Lithuania | Sweden | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
01/06/1924 | Lithuania | Egypt | 0 -10 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
16/08/1924 | Lithuania | Latvia | 1 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
02/09/1925 | Estonia | Poland | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
25/09/1925 | Latvia | Lithuania | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
21/08/1926 | Lithuania | Latvia | 2 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
11/09/1932 | Lithuania | Latvia | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 7 | |
Penalties | 1 | 0.14 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.14 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |