Tên đầy đủ | George Lamptey |
Quốc tịch | Ghana |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1963 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Chưa xác định |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 1974 qualifiers - Africa | |||||||
03/12/1972 | Senegal | Morocco | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
25/02/1973 | Cote d'Ivoire | Tunisia | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
09/12/1973 | Zaire | Morocco | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
African Nations Cup 1972 | |||||||
04/03/1972 | Cameroon | Zaire | 5 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
WC 1970 qualifiers - Africa | |||||||
26/10/1969 | Morocco | Sudan | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Olympic Games 1968 | |||||||
16/10/1968 | Brazil OT | Japan OT | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly tournament | |||||||
08/07/2012 | Ghana u20 | Namibia u20 | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 7 | |
Penalties | 1 | 0.14 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.14 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |