| Tên đầy đủ | Sang Gu Park |
| Quốc tịch | Hàn Quốc |
| Ngày tháng năm sinh | 21/07/1962 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| CAF Confederation Cup 2011 | |||||||
| 03/04/2011 | Atletico Chalaco | Ethnikos Achna | 2 - 1 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 2006 qualifiers - Asia | |||||||
| 09/06/2004 | China | Malaysia | 4 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 2002 qualifiers - Asia | |||||||
| 21/02/2001 | Kyrgyzstan | Bahrain | 1 - 2 | 6 (3 - 3) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| Kirin Cup | |||||||
| 02/05/2002 | Japan | Honduras | 3 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 25/05/2000 | China | Yugolsavia | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 5 | |
| Penalties | 0 | 0 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 10 | 2 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 4 | 0.8 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 6 | 1.2 |
| Thẻ đỏ | 1 | 0.2 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.2 |