Tên đầy đủ | Esse Baharmast |
Quốc tịch | Hoa Kỳ |
Ngày tháng năm sinh | 11/03/1954 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | CONCACAF referee committee, FIFA instructor member |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 1998 qualifiers - Asia | |||||||
01/11/1997 | Korea Republic | Japan | 0 - 2 | 3 (1 - 2) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1998 qualifiers - S. America | |||||||
10/09/1997 | Peru | Uruguay | 2 - 1 | 4 (1 - 3) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
12/10/1997 | Paraguay | Venezuela | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Gold Cup 1998 | |||||||
03/02/1998 | Brazil | Jamaica | 0 - 0 | 5 (1 - 4) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
07/02/1998 | Mexico | Honduras | 2 - 0 | 8 (2 - 6) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1998 | |||||||
13/06/1998 | Spain | Nigeria | 2 - 3 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
23/06/1998 | Brazil | Norway | 1 - 2 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
Copa America 1997 | |||||||
16/06/1997 | Colombia | Costa Rica | 4 - 1 | 5 (1 - 4) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
US Cup 1996 | |||||||
15/06/1996 | Bolivia | Ireland | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Gold Cup 1996 | |||||||
11/01/1996 | Mexico | St Vincent and The Grenadines | 5 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
19/01/1996 | Mexico | Guatemala | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Olympic Games 1996 | |||||||
22/07/1996 | Australia OT | Saudi Arabia OT | 2 - 1 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
25/07/1996 | Brazil OT | Nigeria OT | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
30/07/1996 | Argentina OT | Portugal OT | 2 - 0 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Carlsberg Cup | |||||||
19/02/1996 | Japan | Poland | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
26/01/1994 | Mexico | Switzerland | 1 - 5 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
11/06/1994 | Italy | Costa Rica | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 17 | |
Penalties | 2 | 0.12 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.06 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.06 |
Thẻ vàng | 38 | 2.24 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 13 | 0.76 |
Thẻ vàng cho đội khách | 25 | 1.47 |
Thẻ đỏ | 3 | 0.18 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.12 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.06 |