Tên đầy đủ | Argelio Sabillon |
Quốc tịch | Honduras |
Ngày tháng năm sinh | 30/01/1957 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | accountant |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 2002 qualifiers - Am/Caribbean | |||||||
04/03/2000 | Trinidad and Tobago | Netherlands Antilles | 5 - 0 | 3 (0 - 3) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
Gold Cup 2000 | |||||||
17/02/2000 | Korea Republic | Costa Rica | 2 - 2 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1998 qualifiers - Am/Caribbean | |||||||
12/05/1996 | Cayman Islands | Cuba | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
17/11/1996 | Costa Rica | Guatemala | 3 - 0 | 3 (1 - 2) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
02/03/1997 | Mexico | Canada | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Gold Cup 1996 | |||||||
13/01/1996 | USA | Trinidad and Tobago | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Gold Cup 1993 | |||||||
15/07/1993 | Canada | Martinique | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
14/12/1994 | Mexico | Hungary | 5 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 8 | |
Penalties | 1 | 0.13 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.13 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 7 | 0.88 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 2 | 0.25 |
Thẻ vàng cho đội khách | 5 | 0.63 |
Thẻ đỏ | 2 | 0.25 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.13 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.13 |