Tên đầy đủ | Gardar Örn Hinriksson |
Quốc tịch | Iceland |
Ngày tháng năm sinh | 10/12/1971 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2005 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 2009 u21 qualifiers | |||||||
22/08/2007 | Belarus u21 | Latvia u21 | 2 - 1 | 3 (2 - 1) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
05/09/2008 | San Marino u21 | Latvia u21 | 0 - 1 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2008 | |||||||
12/07/2008 | Honvéd | Teplice | 0 - 2 | 2 (2 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2008 u19 qualifiers | |||||||
18/10/2007 | Serbia u19 | Liechtenstein u19 | 3 - 0 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
20/10/2007 | Spain u19 | Liechtenstein u19 | 0 - 0 | 6 (2 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2007 - 2008 | |||||||
19/07/2007 | MTK | MIKA | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2007 u21 qualifiers | |||||||
24/05/2006 | Wales u21 | Estonia u21 | 5 - 1 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2006 - 2007 | |||||||
27/07/2006 | Derry | Göteborg | 1 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
07/06/2005 | Denmark u21 | Albania u21 | 7 - 0 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
06/09/2005 | Belgium u21 | San Marino u21 | 5 - 0 | 6 (1 - 5) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 10 | |
Penalties | 2 | 0.2 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.2 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 35 | 3.5 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 15 | 1.5 |
Thẻ vàng cho đội khách | 20 | 2 |
Thẻ đỏ | 2 | 0.2 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.1 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.1 |