Tên đầy đủ | Menachem Ashkenazi |
Quốc tịch | Israel |
Ngày tháng năm sinh | 06/08/1934 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1962 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Chưa xác định |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 1986 qualifiers - Europe | |||||||
02/05/1984 | Cyprus | Austria | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1966 qualifiers - Europe | |||||||
07/11/1965 | Yugolsavia | Norway | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1966 | |||||||
13/07/1966 | France | Mexico | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
23/07/1966 | Portugal | Korea DPR | 5 - 3 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 2 (2 - 0) | |
Olympic Games 1964 | |||||||
12/10/1964 | Argentina OT | Ghana OT | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
18/10/1964 | Romania OT | Hungary OT | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
20/10/1964 | Czechoslovakia OT | Germany DR OT | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
23/10/1964 | Hungary OT | Czechoslovakia OT | 2 - 1 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
15/06/1966 | Israel | Uruguay | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
10/11/1970 | Israel | Australia | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 10 | |
Penalties | 3 | 0.3 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.2 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.1 |
Thẻ vàng | 2 | 0.2 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 1 | 0.1 |
Thẻ vàng cho đội khách | 1 | 0.1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |