Tên đầy đủ | Victor Stewart |
Quốc tịch | Jamaica |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Gold Cup 2007 qualifiers Caribbean Zone | |||||||
02/09/2006 | Bahamas | Cayman Islands | 3 - 1 | 7 (4 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
06/09/2006 | Cuba | Cayman Islands | 7 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 2006 qualifiers - Am/Caribbean | |||||||
22/02/2004 | Virgin Islands (UK) | St Lucia | 0 - 1 | 5 (4 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Olympic qualifiers 2004 | |||||||
12/09/2003 | Haiti OT | Dominican Republic OT | 1 - 0 | 4 (2 - 2) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
15/11/2003 | El Salvador OT | Canada OT | 1 - 0 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
02/02/2004 | Mexico OT | Trinidad and Tobago OT | 3 - 1 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
07/02/2004 | Canada OT | Panama OT | 1 - 2 | 12 (3 - 9) | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | |
12/02/2004 | Costa Rica OT | Mexico OT | 0 - 1 | 7 (4 - 3) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 8 | |
Penalties | 2 | 0.25 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.13 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.13 |
Thẻ vàng | 44 | 5.5 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 21 | 2.63 |
Thẻ vàng cho đội khách | 23 | 2.88 |
Thẻ đỏ | 3 | 0.38 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.25 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.13 |