Tên đầy đủ | Algirdas Dubinskas |
Quốc tịch | Latvia |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 2002 u21 qualifiers | |||||||
06/10/2000 | Luxembourg u21 | Slovenia u21 | 1 - 5 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1999 - 2000 | |||||||
12/08/1999 | Mondercange FC | Dinamo Bucuresti | 2 - 6 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1997 - 1998 | |||||||
30/07/1997 | Coleraine | Grasshopper | 1 - 7 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1998 qualifiers - Europe | |||||||
20/08/1997 | Czech Republic | Faroe Islands | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1996 - 1997 | |||||||
17/07/1996 | Lantana Tallinn | ÍBV | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
24/09/1996 | Lyngby | Club Brugge | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1996 u21 qualifiers | |||||||
07/10/1995 | Germany u21 | Moldova u21 | 3 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1996 qualifiers | |||||||
06/09/1995 | Luxembourg | Malta | 1 - 0 | 3 (1 - 2) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
Commonwealth Cup (exUSSR) | |||||||
26/01/1996 | Neftchi Fergana | Zimbru | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
25/01/1997 | Taraz Jambul | Dynamo Dushanbe | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
28/01/1997 | Spartak Moskva | Pyunik | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
24/01/1999 | Spartak Moskva | Dinamo Tbilisi | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Baltic Cup | |||||||
30/07/1994 | Latvia | Estonia | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
10/07/1997 | Estonia | Latvia | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
21/04/1998 | Estonia | Latvia | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
18/05/1993 | Lithuania | Ukraine | 1 - 2 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
26/06/1994 | Latvia | Georgia | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
03/11/1996 | Lithuania | Indonesia | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 18 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 10 | 0.56 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 5 | 0.28 |
Thẻ vàng cho đội khách | 5 | 0.28 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.06 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.06 |