Tên đầy đủ | Ahmad Nabil Ayad |
Quốc tịch | Lebanon |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Asian Cup 2000 | |||||||
16/10/2000 | China | Indonesia | 4 - 0 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
20/10/2000 | Japan | Qatar | 1 - 1 | 3 (2 - 1) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
29/10/2000 | Korea Republic | China | 0 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1999 u20 | |||||||
05/04/1999 | Korea Republic u20 | Portugal u20 | 1 - 3 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
08/04/1999 | Mali u20 | Portugal u20 | 2 - 1 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
14/04/1999 | Brazil u20 | Croatia u20 | 4 - 0 | 5 (1 - 4) | 0 (0 - 0) | 2 (2 - 0) | |
WC 1998 qualifiers - Asia | |||||||
27/03/1997 | Saudi Arabia | Bangladesh | 3 - 0 | 3 (1 - 2) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
17/10/1997 | Iran | China | 4 - 1 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
20/10/1997 | Kazakhstan | Uzbekistan | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 9 | |
Penalties | 3 | 0.33 |
Penalties cho chủ nhà | 3 | 0.33 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 27 | 3 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 10 | 1.11 |
Thẻ vàng cho đội khách | 17 | 1.89 |
Thẻ đỏ | 2 | 0.22 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.11 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.11 |