Tên đầy đủ | Samuel Moeketsi |
Quốc tịch | Lesotho |
Ngày tháng năm sinh | 16/11/1962 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
COSAFA Cup 2006 | |||||||
29/04/2006 | Mauritius | Angola | 1 - 5 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
30/04/2006 | Mauritius | Mozambique | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
COSAFA Cup 2001 | |||||||
18/08/2001 | Zambia | Angola | 1 - 1 | 7 (2 - 5) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
COSAFA Cup 1999 | |||||||
09/05/1999 | Swaziland | Mozambique | 3 - 1 | 1 (1 - 0) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
COSAFA Cup 1998 | |||||||
19/04/1998 | Zimbabwe | Namibia | 5 - 2 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
10/11/2001 | South Africa | Egypt | 1 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 6 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 14 | 2.33 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 5 | 0.83 |
Thẻ vàng cho đội khách | 9 | 1.5 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.17 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.17 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |