Tên đầy đủ | Nikolay Latychev |
Quốc tịch | Liên Xô |
Ngày tháng năm sinh | 22/11/1913 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Chưa xác định |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 1962 qualifiers - Europe | |||||||
16/06/1961 | Finland | Bulgaria | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1962 | |||||||
02/06/1962 | England | Argentina | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
07/06/1962 | Italy | Switzerland | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
10/06/1962 | Czechoslovakia | Hungary | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
17/06/1962 | Brazil | Czechoslovakia | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1958 qualifiers - Europe | |||||||
19/05/1957 | Germany DR | Wales | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1958 | |||||||
08/06/1958 | Sweden | Mexico | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
17/06/1958 | Wales | Hungary | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1956-1957 | |||||||
24/02/1957 | CDNA Sofia | Crvena Zvezda | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | |
Olympic Games 1956 | |||||||
26/11/1956 | Great Britain OT | Thailand OT | 9 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
04/12/1956 | Yugoslavia OT | India OT | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
07/12/1956 | Bulgaria OT | India OT | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Olympic Games 1952 | |||||||
15/07/1952 | Romania OT | Hungary OT | 1 - 2 | 1 (0 - 1) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
11/05/1947 | Czechoslovakia | Yugolsavia | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
27/11/1957 | England | France | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
30/10/1960 | Sweden | France | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
24/05/1961 | Italy | England | 2 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 17 | |
Penalties | 4 | 0.24 |
Penalties cho chủ nhà | 3 | 0.18 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.06 |
Thẻ vàng | 1 | 0.06 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 1 | 0.06 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.06 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.06 |