Tên đầy đủ | Victor Mintoff |
Quốc tịch | Malta |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | referee talent scout and mentor |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 1992 qualifiers | |||||||
10/10/1990 | Spain | Iceland | 2 - 1 | 6 (2 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
22/05/1991 | San Marino | Bulgaria | 0 - 3 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Olympic Games 1988 qualifiers | |||||||
15/04/1987 | Italy OT | Iceland OT | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly tournament | |||||||
10/02/1988 | Malta | Tunisia | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
08/02/1989 | Malta | Finland | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
11/01/1989 | Malta | Israel | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
22/11/1991 | Malta | Libya | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 7 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 10 | 1.43 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 4 | 0.57 |
Thẻ vàng cho đội khách | 6 | 0.86 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |