Tên đầy đủ | Antonio Marquez Ramirez |
Quốc tịch | Mexico |
Ngày tháng năm sinh | 22/05/1934 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1979 |
Nghề nghiệp | manager |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 1986 | |||||||
08/06/1986 | Denmark | Uruguay | 6 - 1 | 4 (1 - 3) | 1 (0 - 1) | 1 (0 - 1) | |
25/06/1986 | Argentina | Belgium | 2 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Olympic Games 1984 | |||||||
31/07/1984 | Egypt OT | Costa Rica OT | 4 - 1 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
08/08/1984 | France OT | Yugoslavia OT | 4 - 2 | 5 (1 - 4) | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | |
WC 1982 qualifiers - Am/Caribbean | |||||||
17/08/1980 | Cuba | Surinam | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1981 u20 | |||||||
06/10/1981 | Uruguay u20 | Poland u20 | 1 - 0 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
11/10/1981 | Brazil u20 | Qatar u20 | 2 - 3 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
06/06/1985 | England | Italy | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 8 | |
Penalties | 1 | 0.13 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.13 |
Thẻ vàng | 17 | 2.13 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 7 | 0.88 |
Thẻ vàng cho đội khách | 10 | 1.25 |
Thẻ đỏ | 3 | 0.38 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 3 | 0.38 |