| Tên đầy đủ | Kiichiro Tachi |
| Quốc tịch | Nhật bản |
| Ngày tháng năm sinh | 10/11/1949 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | Teacher |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| WC 1994 qualifiers - Asia | |||||||
| 01/05/1993 | Malaysia | Kuwait | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 03/05/1993 | Malaysia | Saudi Arabia | 1 - 1 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| African Nations Cup 1992 | |||||||
| 17/01/1992 | Ghana | Egypt | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 19/01/1992 | Cameroon | Senegal | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Olympic Games 1992 | |||||||
| 28/07/1992 | Mexico OT | Australia OT | 1 - 1 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| WC 1991 u20 | |||||||
| 15/06/1991 | Mexico u20 | Sweden u20 | 3 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 6 | |
| Penalties | 0 | 0 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 13 | 2.17 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 7 | 1.17 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 6 | 1 |
| Thẻ đỏ | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |