Tên đầy đủ | Michael Ross |
Quốc tịch | Northern Ireland |
Ngày tháng năm sinh | 05/03/1961 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 2008 qualifiers | |||||||
16/08/2006 | Faroe Islands | Georgia | 0 - 6 | 2 (2 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
UEFA Cup 2006 - 2007 | |||||||
10/08/2006 | Molde | Skonto | 0 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
11/10/2005 | Kazakhstan u21 | Denmark u21 | 1 - 1 | 6 (4 - 2) | 1 (1 - 0) | 1 (0 - 1) | |
UEFA Cup 2005 - 2006 | |||||||
25/08/2005 | Metalurh Zaporizhya | Sopron | 2 - 1 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
Champions League 2005-2006 | |||||||
12/07/2005 | Sliema Wanderers | Sheriff | 1 - 4 | 5 (4 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2004 - 2005 | |||||||
13/07/2004 | MIKA | Honvéd | 0 - 1 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2004 u21 qualifiers | |||||||
01/04/2003 | Denmark u21 | Bosnia-Herzegovina u21 | 3 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
05/09/2003 | Netherlands u21 | Austria u21 | 0 - 0 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2002 - 2003 | |||||||
29/08/2002 | Siroki Brijeg | KOBA Senec | 3 - 0 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2002 u21 qualifiers | |||||||
27/03/2001 | Italy u21 | Lithuania u21 | 1 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
05/06/2001 | Turkey u21 | Macedonia u21 | 2 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2001 - 2002 | |||||||
09/08/2001 | Fylkir | Pogon Szczecin | 2 - 1 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
WC 2002 qualifiers - Europe | |||||||
05/09/2001 | Azerbaijan | Macedonia | 1 - 1 | 6 (2 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1999 - 2000 | |||||||
12/08/1999 | Cwmbran Town | Celtic | 0 - 6 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2000 qualifiers | |||||||
09/06/1999 | Andorra | France | 0 - 1 | 5 (4 - 1) | 2 (1 - 1) | 1 (0 - 1) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 15 | |
Penalties | 5 | 0.33 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.07 |
Penalties cho đội khách | 4 | 0.27 |
Thẻ vàng | 50 | 3.33 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 25 | 1.67 |
Thẻ vàng cho đội khách | 25 | 1.67 |
Thẻ đỏ | 3 | 0.2 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.13 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.07 |