Tên đầy đủ | David Morales |
Quốc tịch | Peru |
Ngày tháng năm sinh | 23/06/1977 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2004 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Copa Sudamericana u17 2005 | |||||||
03/04/2005 | Venezuela u17 | Bolivia u17 | 2 - 3 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
09/04/2005 | Venezuela u17 | Ecuador u17 | 1 - 5 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
13/04/2005 | Uruguay u17 | Ecuador u17 | 4 - 2 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | |
Copa Libertadores 2005 | |||||||
11/05/2005 | Quilmes | Universidad de Chile | 1 - 1 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Sudamericana 2005 | |||||||
24/08/2005 | Alianza Atletico | Universitario | 1 - 1 | 5 (3 - 2) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Sudamericana u15 2004 | |||||||
13/09/2004 | Colombia u15 | Mexico u17 | 1 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
21/09/2004 | Paraguay u15 | Venezuela u15 | 7 - 1 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
24/09/2004 | Argentina u15 | Colombia u15 | 0 - 2 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 8 | |
Penalties | 3 | 0.38 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.25 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.13 |
Thẻ vàng | 33 | 4.13 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 17 | 2.13 |
Thẻ vàng cho đội khách | 16 | 2 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.13 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.13 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |