| Tên đầy đủ | William Anderson Abrams |
| Quốc tịch | Puerto Rico |
| Ngày tháng năm sinh | 00/00/1979 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2012 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Gold Cup 2013 qualifiers Caribbean Zone | |||||||
| 07/09/2012 | Virgin Islands (UK) | Surinam | 0 - 4 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 09/09/2012 | Virgin Islands (UK) | Montserrat | 0 - 7 | 1 (1 - 0) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 10/12/2012 | Cuba | French Guiana | 2 - 1 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| CONCACAF Champions League 2012-2013 | |||||||
| 23/10/2012 | Chorrillo | Monterrey CF | 0 - 6 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 01/06/2012 | Puerto Rico | Nicaragua | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 5 | |
| Penalties | 0 | 0 |
| Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 11 | 2.2 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 7 | 1.4 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 4 | 0.8 |
| Thẻ đỏ | 1 | 0.2 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.2 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |