Tên đầy đủ | Dejan Filipovic |
Quốc tịch | Serbia |
Ngày tháng năm sinh | 02/04/1973 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2007 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 2010 qualifiers - Europe | |||||||
10/09/2008 | Switzerland | Luxembourg | 1 - 2 | 9 (3 - 6) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2009 u19 qualifiers | |||||||
23/11/2008 | Malta u19 | France u19 | 0 - 3 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
26/11/2008 | Liechtenstein u19 | Malta u19 | 1 - 1 | 4 (0 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2009 u21 qualifiers | |||||||
17/10/2007 | Czech Republic u21 | Armenia u21 | 3 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2008 | |||||||
05/07/2008 | Germinal Beerschot | Neftchi Baku | 1 - 1 | 5 (1 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2008 u19 qualifiers | |||||||
01/11/2007 | Ireland u19 | Belarus u19 | 0 - 2 | 6 (4 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
06/11/2007 | Andorra u19 | Belarus u19 | 1 - 5 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
Euro 2008 u19 | |||||||
14/07/2008 | Greece u19 | Italy u19 | 1 - 1 | 6 (4 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
20/07/2008 | Hungary u19 | Germany u19 | 1 - 2 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2008 u17 qualifiers | |||||||
27/03/2008 | France u17 | Israel u17 | 3 - 2 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
30/03/2008 | Israel u17 | England u17 | 2 - 2 | 5 (4 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2008 qualifiers | |||||||
08/09/2007 | San Marino | Czech Republic | 0 - 3 | 4 (3 - 1) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2007 | |||||||
14/07/2007 | AaB | Honka Espoo | 1 - 1 | 6 (4 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2007 u17 | |||||||
02/05/2007 | France u17 | Spain u17 | 0 - 2 | 5 (1 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
04/05/2007 | Belgium u17 | England u17 | 1 - 1 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
13/05/2007 | Spain u17 | England u17 | 1 - 0 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 16 | |
Penalties | 2 | 0.13 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 2 | 0.13 |
Thẻ vàng | 79 | 4.94 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 37 | 2.31 |
Thẻ vàng cho đội khách | 42 | 2.63 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.06 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.06 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |