Tên đầy đủ | Bohdan Benedik |
Quốc tịch | Slovakia |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | lawyer |
Tình trạng | Chưa xác định |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 2000 qualifiers | |||||||
10/10/1998 | Malta | Croatia | 1 - 4 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1998 - 1999 | |||||||
25/08/1998 | Dinamo Moskva | Polonia Warszawa | 1 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
Intertoto 1996 | |||||||
13/07/1996 | Kamaz FC | Spartak Varna | 2 - 2 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1995 u16 qualifiers | |||||||
04/10/1994 | Liechtenstein u16 | Lithuania u16 | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1993 - 1994 | |||||||
28/09/1993 | Eintracht Frankfurt | Dinamo Moskva | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
08/03/1995 | Czech Republic | Finland | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
10/04/1996 | Croatia | Hungary | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
02/06/1998 | Austria | Liechtenstein | 6 - 0 | 3 (0 - 3) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 8 | |
Penalties | 1 | 0.13 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.13 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 13 | 1.63 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 4 | 0.5 |
Thẻ vàng cho đội khách | 9 | 1.13 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.13 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.13 |