Tên đầy đủ | Strecko Kandare |
Quốc tịch | Slovenia |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 2002 - 2003 | |||||||
15/08/2002 | Litex | Atlantas | 5 - 0 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2002 u21 qualifiers | |||||||
10/10/2000 | Ireland u21 | Estonia u21 | 1 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
05/06/2001 | Iceland u21 | Bulgaria u21 | 3 - 2 | 7 (3 - 4) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2001 - 2002 | |||||||
23/08/2001 | Pogon Szczecin | Fylkir | 1 - 1 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1999 - 2000 | |||||||
12/08/1999 | Krivbas FK | Shamkir | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1996 - 1997 | |||||||
24/07/1996 | Tiligul Tiraspol | Dinamo 93 Minsk | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 6 | |
Penalties | 1 | 0.17 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.17 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 19 | 3.17 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 7 | 1.17 |
Thẻ vàng cho đội khách | 12 | 2 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.17 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.17 |