Tên đầy đủ | Charles Ariiotima |
Quốc tịch | Tahiti |
Ngày tháng năm sinh | 18/01/1966 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | referee VIP |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 2006 qualifiers - Oceania | |||||||
31/05/2004 | Fiji | Vanuatu | 1 - 0 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
04/06/2004 | Vanuatu | Australia | 0 - 3 | 3 (3 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
OFC Nations Cup 2004 | |||||||
31/05/2004 | Fiji | Vanuatu | 1 - 0 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
04/06/2004 | Vanuatu | Australia | 0 - 3 | 3 (3 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Olympic Games 2004 | |||||||
15/08/2004 | Costa Rica OT | Iraq OT | 0 - 2 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
17/08/2004 | Serbia and Montenegro OT | Tunisia OT | 2 - 3 | 5 (1 - 4) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
WC 2003 u20 qualifiers - Oceania | |||||||
21/12/2002 | Australia u20 | Fiji u20 | 11- 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
OFC Nations Cup 2002 | |||||||
06/07/2002 | Australia | Vanuatu | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
10/07/2002 | Vanuatu | New Caledonia | 1 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
14/07/2002 | Australia | New Zealand | 0 - 1 | 6 (2 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 10 | |
Penalties | 1 | 0.1 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.1 |
Thẻ vàng | 31 | 3.1 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 17 | 1.7 |
Thẻ vàng cho đội khách | 14 | 1.4 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |