Tên đầy đủ | Ally Hafidhi |
Quốc tịch | Tanzania |
Ngày tháng năm sinh | 30/10/1953 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 1994 qualifiers - Africa | |||||||
04/07/1993 | Zambia | Morocco | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
African Nations Cup 1992 | |||||||
15/01/1992 | Cote d'Ivoire | Congo | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
African Nations Cup 1990 | |||||||
02/03/1990 | Cote d'Ivoire | Egypt | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
African Nations Cup 1990 qualifier | |||||||
09/04/1989 | Mauritius | Zimbabwe | 1 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1989 u16 | |||||||
14/06/1989 | Argentina u17 | Canada u17 | 4 - 1 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
17/06/1989 | Bahrain u17 | Brazil u17 | 0 - 0 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
23/06/1989 | Bahrain u17 | Portugal u17 | 0 - 3 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 7 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 5 | 0.71 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 3 | 0.43 |
Thẻ vàng cho đội khách | 2 | 0.29 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |