Tên đầy đủ | Philip Jordan |
Quốc tịch | Trinidad and Tobago |
Ngày tháng năm sinh | 06/10/1974 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Gold Cup 2009 qualifiers Caribbean Zone | |||||||
29/07/2008 | Grenada | Aruba | 3 - 1 | 7 (4 - 3) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
Olympic qualifiers 2008 | |||||||
09/09/2007 | Antigua and Barbuda OT | Jamaica OT | 1 - 6 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
11/09/2007 | Aruba OT | Antigua and Barbuda OT | 0 - 2 | 4 (3 - 1) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Champions Cup 2008 | |||||||
08/11/2007 | Harbour View FC | Sap FC | 10- 0 | 3 (0 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
12/03/2008 | Harbour View FC | DC United | 1 - 1 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
18/03/2009 | Trinidad and Tobago | Panama | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 6 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 23 | 3.83 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 12 | 2 |
Thẻ vàng cho đội khách | 11 | 1.83 |
Thẻ đỏ | 2 | 0.33 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.17 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.17 |