Tên đầy đủ | Ronnie Kalema |
Quốc tịch | Uganda |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/1979 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2011 |
Nghề nghiệp | development worker |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Sở thích | Travelling, reading novels, guidance and counseling. |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
CECAFA Cup | |||||||
28/11/2012 | Tanzania | Burundi | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
01/12/2012 | Tanzania | Somalia | 7 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
05/12/2011 | Burundi | Rwanda | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | 1 (1 - 0) | |
12/07/2012 | Kenya u23 | Botswana | 3 - 1 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 4 | |
Penalties | 2 | 0.5 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.25 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.25 |
Thẻ vàng | 3 | 0.75 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 2 | 0.5 |
Thẻ vàng cho đội khách | 1 | 0.25 |
Thẻ đỏ | 2 | 0.5 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.25 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.25 |