Tên đầy đủ | Anthony Mandiwanza |
Quốc tịch | Zimbabwe |
Ngày tháng năm sinh | 23/05/1955 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
friendly tournament | |||||||
24/11/1995 | South Africa | Egypt | 2 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
26/02/1994 | Zimbabwe | Zambia | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 2 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 3 | 1.5 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 1 | 0.5 |
Thẻ vàng cho đội khách | 2 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |