Tên đầy đủ | Abdel Alia Fahim Omar |
Quốc tịch | Ai Cập |
Ngày tháng năm sinh | 20/09/1969 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2005 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UAFA CUP | |||||||
25/11/2012 | CA Bizertin | Raja Casablanca | 2 - 0 | 5 (4 - 1) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
Tournoi Espoirs de Toulon 2012 | |||||||
28/05/2012 | Mexico u20 | Belarus u20 | 2 - 1 | 6 (2 - 4) | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | |
CAF Confederations Cup 2012 | |||||||
08/04/2012 | CODM Meknes | Sequence FC | 3 - 0 | 7 (5 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
CAF Champions League 2011 | |||||||
30/01/2011 | Wydad Casablanca | Aduana Stars | 3 - 0 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
03/04/2011 | Mouloudia | Dynamos FC | 3 - 0 | 10 (1 - 9) | 2 (0 - 2) | 1 (1 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 5 | |
Penalties | 1 | 0.2 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.2 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 31 | 6.2 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 14 | 2.8 |
Thẻ vàng cho đội khách | 17 | 3.4 |
Thẻ đỏ | 5 | 1 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 5 | 1 |