Tên đầy đủ | Youssuf Mohamed Effendi |
Quốc tịch | Ai Cập |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Chưa xác định |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 1938 qualifiers - Europe | |||||||
22/01/1938 | Palestine (British) | Greece | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1934 qualifiers Am/Caribbean | |||||||
24/05/1934 | USA | Mexico | 4 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
Olympic Games 1928 | |||||||
27/05/1928 | Portugal OT | Chile OT | 4 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
03/06/1928 | Germany OT | Uruguay OT | 1 - 4 | 0 (0 - 0) | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | |
Olympic Games 1924 | |||||||
09/06/1924 | Netherlands OT | Sweden OT | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | 1 (1 - 0) | |
friendly | |||||||
03/06/1924 | Irish Free State OT | Estonia OT | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
19/06/1936 | Egypt | Greece | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 7 | |
Penalties | 2 | 0.29 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.29 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 4 | 0.57 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.29 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 2 | 0.29 |