Tên đầy đủ | Arseni Hoxha |
Quốc tịch | Albania |
Ngày tháng năm sinh | 06/01/1949 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1973 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
European Cup2 1990 - 1991 | |||||||
03/10/1990 | Steaua | Glentoran | 5 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1989 - 1990 | |||||||
27/09/1989 | Katowice | Rovaniemi PS | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1985 - 1986 | |||||||
18/09/1985 | APOEL | Lokomotiv Sofia | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1984 qualifiers | |||||||
01/05/1982 | Romania | Cyprus | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1979 - 1980 | |||||||
19/09/1979 | Dinamo Bucuresti | Alki | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 5 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |