| Tên đầy đủ | Plarent Kotherja |
| Quốc tịch | Albania |
| Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| WC 1994 qualifiers - Europe | |||||||
| 19/05/1993 | San Marino | Poland | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1993 - 1994 | |||||||
| 14/09/1993 | Union Luxembourg | Boavista FC | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup2 1991 - 1992 | |||||||
| 18/09/1991 | Omonia | Club Brugge | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 1992 qualifiers | |||||||
| 31/10/1990 | Hungary | Cyprus | 4 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| European Cup 1990 - 1991 | |||||||
| 03/10/1990 | CSKA Sofia | Akureyri KA | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1987 - 1988 | |||||||
| 29/09/1987 | Victoria Bucuresti | Larnaca EPA | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| European Cup 1987 - 1988 | |||||||
| 04/11/1987 | Omonia | Steaua | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1985 - 1986 | |||||||
| 18/09/1985 | Honvéd | Shamrock Rovers | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 07/11/1985 | Omonia | Anderlecht | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 18/01/1989 | Albania | Greece | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 10 | |
| Penalties | 2 | 0.2 |
| Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.2 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ | 1 | 0.1 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.1 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |