Tên đầy đủ | Antonio Costa |
Quốc tịch | Bồ Đào Nha |
Ngày tháng năm sinh | 06/12/1960 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1999 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 2005 - 2006 | |||||||
29/09/2005 | Galatasaray | Tromsø | 1 - 1 | 7 (4 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
14/12/2005 | PAOK | Rennes | 5 - 1 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
Intertoto 2005 | |||||||
03/08/2005 | Marseille | Lazio | 3 - 0 | 6 (2 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2004 - 2005 | |||||||
26/08/2004 | Modriča | Levski Sofia | 0 - 3 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
16/09/2004 | Newcastle United | Bnei Sakhnin | 2 - 0 | 4 (1 - 3) | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | |
21/10/2004 | Zenit | AEK | 5 - 1 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2004 u21 qualifiers | |||||||
29/03/2003 | Albania u21 | Russia u21 | 1 - 4 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
UEFA Cup 2003 - 2004 | |||||||
28/08/2003 | Hajduk | Haka | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
27/11/2003 | Wisla Krakow | Vålerenga | 0 - 0 | 5 (2 - 3) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2002 - 2003 | |||||||
29/08/2002 | Linfield | Stabæk | 1 - 1 | 3 (2 - 1) | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | |
03/10/2002 | Kocealispor | Ferencváros | 0 - 1 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
31/10/2002 | Anderlecht | Midtjylland | 3 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
UEFA Cup 2001 - 2002 | |||||||
20/09/2001 | Hajduk | Wisla Krakow | 2 - 2 | 7 (4 - 3) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2000 - 2001 | |||||||
24/08/2000 | Hearts | ÍBV | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1999 - 2000 | |||||||
26/08/1999 | Principat | Viking | 0 -11 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
16/05/2002 | Ireland | Nigeria | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
25/03/2011 | Portugal u21 | Ireland u21 | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 17 | |
Penalties | 3 | 0.18 |
Penalties cho chủ nhà | 3 | 0.18 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 49 | 2.88 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 22 | 1.29 |
Thẻ vàng cho đội khách | 27 | 1.59 |
Thẻ đỏ | 7 | 0.41 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.12 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 5 | 0.29 |