Tên đầy đủ | Vitor Correia |
Quốc tịch | Bồ Đào Nha |
Ngày tháng năm sinh | 23/02/1942 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1982 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Chưa xác định |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 1988 - 1989 | |||||||
09/11/1988 | VfB Stuttgart | Dinamo Zagreb | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1988 - 1989 | |||||||
07/09/1988 | Borac Banya-Luka | Metalist Kharkiv | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1988 - 1989 | |||||||
05/04/1989 | Steaua | Galatasaray | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1987 - 1988 | |||||||
18/11/1987 | Real Sociedad | Dinamo Minsk | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1985 - 1986 | |||||||
18/09/1985 | Liege RFC | Wacker Innsbruck | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1977 - 1978 | |||||||
02/11/1977 | Lens | Lazio | 6 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 6 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |