Tên đầy đủ | José de Assis Aragão |
Quốc tịch | Brazil |
Ngày tháng năm sinh | 05/10/1939 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1980 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Copa Libertadores 1989 | |||||||
19/04/1989 | Internacional | Bahia EC | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1987 | |||||||
20/05/1987 | Barcelona SC (ecu) | Sol de America | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1986 | |||||||
13/05/1986 | Bangù | Coritiba FC | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
14/05/1986 | Jorge Wilstermann | Universidad Tecnica | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
29/07/1986 | Coritiba FC | Bangù | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1985 | |||||||
11/04/1985 | Oriente Petrolero | Deportivo Tachira | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1984 | |||||||
30/03/1984 | Independiente | Sportivo Luqueño | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1983 | |||||||
05/06/1983 | Flamengo | Gremio | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
26/06/1983 | Atlético San Cristobal | Nacional (UR) | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1982 | |||||||
24/03/1982 | Melgar FBC | Olimpia Asuncion | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
21/04/1982 | Deportes Tolima | Estudiantes de Merida | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
10/11/1982 | Cobreloa | Olimpia Asuncion | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
26/11/1982 | Peñarol | Cobreloa | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1982 qualifiers - Am/Caribbean | |||||||
03/11/1981 | Honduras | Haiti | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
06/11/1981 | Mexico | El Salvador | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1981 | |||||||
13/10/1981 | Peñarol | Cobreloa | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
26/01/1982 | Brazil | Germany DR | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 17 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |