Tên đầy đủ | Ulisses Tavares da Silva Filho |
Quốc tịch | Brazil |
Ngày tháng năm sinh | 10/08/1945 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1988 |
Nghề nghiệp | Football manager |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 1991 u17 | |||||||
16/08/1991 | Italy u17 | USA u17 | 0 - 1 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
22/08/1991 | Ghana u17 | Spain u17 | 1 - 1 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1992 | |||||||
31/03/1992 | Colo-Colo | San Lorenzo | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
10/04/1992 | Newell's Old Boys | Universidad Católica | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
20/05/1992 | América de Cali | Atlético Nacional | 4 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Confederations Cup 1992 | |||||||
15/10/1992 | USA | Saudi Arabia | 0 - 3 | 3 (2 - 1) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1991 | |||||||
22/02/1991 | Atlético Nacional | América de Cali | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
26/03/1991 | River Plate | Bolívar | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
02/04/1991 | Atlético Colegiales | Universitario | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1990 | |||||||
14/03/1990 | Gremio | Vasco da Gama | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
26/03/1990 | Progreso CA | Mineros de Guayana | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 11 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 8 | 0.73 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 4 | 0.36 |
Thẻ vàng cho đội khách | 4 | 0.36 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.09 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.09 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |