Tên đầy đủ | Anastasios Papaioannou |
Quốc tịch | Cyprus |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 2004 u21 qualifiers | |||||||
15/10/2002 | Luxembourg u21 | Romania u21 | 0 - 2 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2001 - 2002 | |||||||
23/08/2001 | Rapid Wien | Cosmos | 2 - 0 | 6 (2 - 4) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
friendly tournament | |||||||
06/02/1995 | Norway | Estonia | 7 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
28/02/2001 | Poland | Switzerland | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
08/03/1995 | Cyprus | Sweden | 3 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
12/02/2003 | Romania | Slovakia | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 6 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 11 | 1.83 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 4 | 0.67 |
Thẻ vàng cho đội khách | 7 | 1.17 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.17 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.17 |