Tên đầy đủ | Costas Theodotou |
Quốc tịch | Cyprus |
Ngày tháng năm sinh | 28/06/1965 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
08/10/2004 | Luxembourg u21 | Russia u21 | 0 - 4 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
06/09/2005 | Denmark u21 | Georgia u21 | 1 - 0 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2005 - 2006 | |||||||
25/08/2005 | Levski Sofia | Celje | 3 - 0 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2005 | |||||||
02/07/2005 | Varteks | Inter Turku | 4 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Champions League 2004-2005 | |||||||
14/07/2004 | WIT | HB | 5 - 0 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2002 - 2003 | |||||||
29/08/2002 | Zenit | Encamp | 8 - 0 | 3 (0 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2002 u17 qualifiers | |||||||
08/03/2002 | Lithuania u17 | Scotland u17 | 1 - 3 | 5 (1 - 4) | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | |
friendly tournament | |||||||
09/02/2005 | Latvia | Austria | 1 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 8 | |
Penalties | 2 | 0.25 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.13 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.13 |
Thẻ vàng | 26 | 3.25 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 9 | 1.13 |
Thẻ vàng cho đội khách | 17 | 2.13 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |