Tên đầy đủ | David Kharitonashvili |
Quốc tịch | Georgia |
Ngày tháng năm sinh | 18/02/1981 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2010 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 2013 u17 qualifiers | |||||||
10/10/2012 | Switzerland u17 | Faroe Islands u17 | 3 - 0 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
12/10/2012 | Austria u17 | Faroe Islands u17 | 6 - 0 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2013 u21 qualifiers | |||||||
29/03/2011 | Cyprus u21 | San Marino u21 | 6 - 0 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 2 (2 - 0) | |
10/05/2012 | Macedonia u21 | Northern Ireland u21 | 1 - 0 | 8 (4 - 4) | 1 (0 - 1) | 2 (2 - 0) | |
Euro 2012 u17 qualifiers | |||||||
15/10/2011 | Albania u17 | Germany u17 | 0 - 1 | 6 (5 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
18/10/2011 | Estonia u17 | Albania u17 | 1 - 1 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
Champions League 2011-2012 | |||||||
19/07/2011 | HJK | Bangor City | 10- 0 | 3 (0 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Europa League 2010 - 2011 | |||||||
08/07/2010 | Mogren | Santa Coloma FC | 2 - 0 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2010 u17 qualifiers | |||||||
19/03/2010 | Croatia u17 | Bosnia-Herzegovina u17 | 2 - 1 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
21/03/2010 | Portugal u17 | Bosnia-Herzegovina u17 | 1 - 1 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
15/08/2012 | Armenia | Belarus | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 11 | |
Penalties | 6 | 0.55 |
Penalties cho chủ nhà | 4 | 0.36 |
Penalties cho đội khách | 2 | 0.18 |
Thẻ vàng | 36 | 3.27 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 16 | 1.45 |
Thẻ vàng cho đội khách | 20 | 1.82 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.09 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.09 |